Có 2 kết quả:
前导 qián dǎo ㄑㄧㄢˊ ㄉㄠˇ • 前導 qián dǎo ㄑㄧㄢˊ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to precede
(2) to guide
(2) to guide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to precede
(2) to guide
(2) to guide
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0